Characters remaining: 500/500
Translation

làm dữ

Academic
Friendly

Từ "làm dữ" trong tiếng Việt có nghĩalàm ầm ĩ, ồn ào, hoặc thể hiện thái độ hung hăng để áp đặt ý kiến hoặc mong muốn của mình lên người khác. Khi ai đó "làm dữ", họ thường thể hiện sự tức giận, không hài lòng hoặc cố gắng thuyết phục người khác bằng cách gây áp lực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tại sao bạn lại làm dữ như vậy? Chỉ một chuyện nhỏ thôi ."

    • Trong dụ này, người nói đang hỏi tại sao đối phương lại phản ứng quá mạnh mẽ với một tình huống không quá nghiêm trọng.
  2. Câu phức tạp: "Trong cuộc họp, anh ấy đã làm dữ để mọi người phải đồng ý với ý kiến của mình, mặc dù không ai thật sự đồng tình."

    • đây, "làm dữ" được sử dụng để chỉ việc một người cố tình gây sức ép để người khác phải đồng ý với quan điểm của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh xã hội: "Trong một số gia đình, cha mẹ thường làm dữ khi con cái không nghe lời."

    • Điều này cho thấy cách một số bậc phụ huynh sử dụng thái độ cứng rắn để yêu cầu con cái tuân theo quy tắc.
  • Trong văn cảnh thương mại: "Công ty đã làm dữ trong cuộc đàm phán để đạt được các điều khoản lợi hơn."

    • đây, "làm dữ" đề cập đến việc một công ty thể hiện thái độ kiên quyết trong đàm phán để thuyết phục đối tác.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "làm ầm lên", "làm to chuyện"
  • Từ đồng nghĩa: "la hét", "quát tháo", "giận dữ"
Từ gần giống:
  • La hét: Thể hiện sự tức giận hoặc yêu cầu bằng giọng nói lớn.
  • Quát tháo: Cũng chỉ việc nói lớn với giọng tức giận, nhưng thường mang tính chất chỉ trích.
Chú ý:
  • "Làm dữ" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc thái độ không kiềm chế.
  • Nên sử dụng từ này trong các tình huống bạn muốn diễn tả sự căng thẳng hoặc xung đột.
  1. đg. (ph.). Làm ầm lên để buộc phải theo ý mình, mặc dù có thể không đáng phải như vậy. đâu phải làm dữ đến thế.

Similar Spellings

Words Containing "làm dữ"

Comments and discussion on the word "làm dữ"